nhiệt huyết
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiə̰ʔt˨˩ hwiət˧˥ | ɲiə̰k˨˨ hwiə̰k˩˧ | ɲiək˨˩˨ hwiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiət˨˨ hwiət˩˩ | ɲiə̰t˨˨ hwiət˩˩ | ɲiə̰t˨˨ hwiə̰t˩˧ |
Danh từ
sửanhiệt huyết
Dịch
sửa- tiếng Anh: passion
Tham khảo
sửa- "nhiệt huyết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)