Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsɪn.jə.ˌweɪ.tiɳ/

Động từ sửa

insinuating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "insinuate" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

insinuating /ɪn.ˈsɪn.jə.ˌweɪ.tiɳ/

  1. bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần.
  2. Khéo luồn lọt.

Tham khảo sửa