Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.se.zi.sabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực insaisissable
/ɛ̃.se.zi.sabl/
insaisissables
/ɛ̃.se.zi.sabl/
Giống cái insaisissable
/ɛ̃.se.zi.sabl/
insaisissables
/ɛ̃.se.zi.sabl/

insaisissable /ɛ̃.se.zi.sabl/

  1. (Luật học, pháp lý) Không thể tịch thu.
  2. Không hiểu được, không thể nắm được.
    Nuances insaisissables — những sắc thái không thể nắm được
  3. Không thể bắt, không thể tóm cổ.
    Voleur insaisissable — tên ăn trộm không thể bắt được
  4. Khó thấy mặt, khó gặp mặt.
    C’est un homme insaisissable — đó là một người rất khó thấy mặt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa