insaisissable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.se.zi.sabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insaisissable /ɛ̃.se.zi.sabl/ |
insaisissables /ɛ̃.se.zi.sabl/ |
Giống cái | insaisissable /ɛ̃.se.zi.sabl/ |
insaisissables /ɛ̃.se.zi.sabl/ |
insaisissable /ɛ̃.se.zi.sabl/
- (Luật học, pháp lý) Không thể tịch thu.
- Không hiểu được, không thể nắm được.
- Nuances insaisissables — những sắc thái không thể nắm được
- Không thể bắt, không thể tóm cổ.
- Voleur insaisissable — tên ăn trộm không thể bắt được
- Khó thấy mặt, khó gặp mặt.
- C’est un homme insaisissable — đó là một người rất khó thấy mặt
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insaisissable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)