Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

ink /ˈɪŋk/

  1. Mực (để viết, in).
  2. Nước mực (của con mực).

Ngoại động từ sửa

ink ngoại động từ /ˈɪŋk/

  1. Đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa