Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈhæ.bə.təd/

Động từ sửa

inhabited

  1. Quá khứphân từ quá khứ của inhabit

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

inhabited /ɪn.ˈhæ.bə.təd/

  1. Có người ở.

Tham khảo sửa