inhabit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈhæ.bət/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈhæ.bət] |
Ngoại động từ
sửainhabit ngoại động từ /ɪn.ˈhæ.bət/
- Ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Chia động từ
sửainhabit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to inhabit | |||||
Phân từ hiện tại | inhabiting | |||||
Phân từ quá khứ | inhabited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inhabit | inhabit hoặc inhabitest¹ | inhabits hoặc inhabiteth¹ | inhabit | inhabit | inhabit |
Quá khứ | inhabited | inhabited hoặc inhabitedst¹ | inhabited | inhabited | inhabited | inhabited |
Tương lai | will/shall² inhabit | will/shall inhabit hoặc wilt/shalt¹ inhabit | will/shall inhabit | will/shall inhabit | will/shall inhabit | will/shall inhabit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | inhabit | inhabit hoặc inhabitest¹ | inhabit | inhabit | inhabit | inhabit |
Quá khứ | inhabited | inhabited | inhabited | inhabited | inhabited | inhabited |
Tương lai | were to inhabit hoặc should inhabit | were to inhabit hoặc should inhabit | were to inhabit hoặc should inhabit | were to inhabit hoặc should inhabit | were to inhabit hoặc should inhabit | were to inhabit hoặc should inhabit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | inhabit | — | let’s inhabit | inhabit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "inhabit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)