Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈfrɪndʒ/

Động từ

sửa

infringe /ɪn.ˈfrɪndʒ/

  1. (+ upon) Vi phạm (luật lệ... ); xâm phạm (cuộc sống riêng tư của ai... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa