indulged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaindulged
Chia động từ
sửaindulge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to indulge | |||||
Phân từ hiện tại | indulging | |||||
Phân từ quá khứ | indulged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | indulge | indulge hoặc indulgest¹ | indulges hoặc indulgeth¹ | indulge | indulge | indulge |
Quá khứ | indulged | indulged hoặc indulgedst¹ | indulged | indulged | indulged | indulged |
Tương lai | will/shall² indulge | will/shall indulge hoặc wilt/shalt¹ indulge | will/shall indulge | will/shall indulge | will/shall indulge | will/shall indulge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | indulge | indulge hoặc indulgest¹ | indulge | indulge | indulge | indulge |
Quá khứ | indulged | indulged | indulged | indulged | indulged | indulged |
Tương lai | were to indulge hoặc should indulge | were to indulge hoặc should indulge | were to indulge hoặc should indulge | were to indulge hoặc should indulge | were to indulge hoặc should indulge | were to indulge hoặc should indulge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | indulge | — | let’s indulge | indulge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.