indented
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaindented
Chia động từ
sửaindent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to indent | |||||
Phân từ hiện tại | indenting | |||||
Phân từ quá khứ | indented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | indent | indent hoặc indentest¹ | indents hoặc indenteth¹ | indent | indent | indent |
Quá khứ | indented | indented hoặc indentedst¹ | indented | indented | indented | indented |
Tương lai | will/shall² indent | will/shall indent hoặc wilt/shalt¹ indent | will/shall indent | will/shall indent | will/shall indent | will/shall indent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | indent | indent hoặc indentest¹ | indent | indent | indent | indent |
Quá khứ | indented | indented | indented | indented | indented | indented |
Tương lai | were to indent hoặc should indent | were to indent hoặc should indent | were to indent hoặc should indent | were to indent hoặc should indent | were to indent hoặc should indent | were to indent hoặc should indent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | indent | — | let’s indent | indent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.