indécence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.de.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
indécence /ɛ̃.de.sɑ̃s/ |
indécences /ɛ̃.de.sɑ̃s/ |
indécence gc /ɛ̃.de.sɑ̃s/
- Tính không chỉnh tề, tính không đoan trang, tính bất lịch sự, tính sỗ sàng.
- Lời nói sỗ sàng, việc làm sỗ sàng.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indécence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)