Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pudeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/py.dœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pudeur
/py.dœʁ/
pudeurs
/py.dœʁ/
pudeur
gc
/py.dœʁ/
Sự
bẽn lẽn
,
sự
e lệ
,
sự
thẹn thùng
.
sans
pudeur
— không biết ngượng, vô liêm sỉ
Trái nghĩa
sửa
Impudeur
,
indécence
cynisme
Tham khảo
sửa
"
pudeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)