Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /py.dœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pudeur
/py.dœʁ/
pudeurs
/py.dœʁ/

pudeur gc /py.dœʁ/

  1. Sự bẽn lẽn, sự e lệ, sự thẹn thùng.
    sans pudeur — không biết ngượng, vô liêm sỉ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa