Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.dɛs.ti/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
modestie
/mɔ.dɛs.ti/
modesties
/mɔ.dɛs.ti/

modestie gc /mɔ.dɛs.ti/

  1. Tính khiêm tốn.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính giản dị.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính đúng mức.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa