bienséance
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bjɛ̃.se.ɑ̃s/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bienséance /bjɛ̃.se.ɑ̃s/ |
bienséances /bjɛ̃.se.ɑ̃s/ |
bienséance gc /bjɛ̃.se.ɑ̃s/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "bienséance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)