honte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɔ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
honte /hɔ̃t/ |
hontes /hɔ̃t/ |
honte gc /hɔ̃t/
- Sự xấu hổ, sự hổ thẹn; điều xấu hổ, điều hổ thẹn.
- Avoir honte d’avoir menti — xấu hổ vì đã nói dối
- Điều sỉ nhục, điều nhục nhã, mối nhơ nhuốc.
- Être la honte des siens — là mối nhơ nhuốc cho gia đình
- C’est une honte — thật là nhục nhã
- avoir toute honte bue; perdre toute honte — vô liêm sỉ, không biết xấu hổ
- courte honte — xem court
- faire honte à — làm xấu hổ
- Faire honte à ses parents — làm xấu hổ cha mẹ+ vượt hẳn
- Cet écolier fait honte à tous les autres — cậu học trò này vượt hẳn các cậu khác
- faire honte de — chê trách
- Faire honte à un écolier de sa paresse — chê trách tính lười của một học sinh
- fausse honte; mauvaise honte — sự xấu hổ không đáng
- honte à — đáng thẹn cho
- ne pouvoir digérer sa honte — xấu hổ quá
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "honte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)