convenance
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaconvenance
Tham khảo
sửa- "convenance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃v.nɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
convenance /kɔ̃v.nɑ̃s/ |
convenances /kɔ̃v.nɑ̃s/ |
convenance gc /kɔ̃v.nɑ̃s/
- Sự hợp, sự tương hợp.
- Convenance de caractère entre deux époux — sự hợp tính tình giữa hai vợ chồng
- Sở thích, cái vừa ý.
- Trouver une habitation à sa convenance — tìm được nhà ở vừa ý
- Prendre un congé pour des raisons de convenance personnelle — xin nghỉ vì lý do riêng
- Tính chất hợp lề thói.
- Faire quelque chose par convenance — làm điều gì vì tôn trọng lề thói
- (Số nhiều) Lề thói.
- Observer les convenances — theo lề thói
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "convenance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)