Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
renommé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁǝ.nɔ.me/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
renommé
/ʁǝ.nɔ.me/
renommés
/ʁǝ.nɔ.me/
Giống cái
renommée
/ʁǝ.nɔ.me/
renommées
/ʁǝ.nɔ.me/
renommé
/ʁǝ.nɔ.me/
Nổi tiếng
,
nổi danh
.
Artiste
renommé
— nghệ sĩ nổi tiếng
Tham khảo
sửa
"
renommé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)