Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
éprouvé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pʁu.ve/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
éprouvé
/e.pʁu.ve/
éprouvés
/e.pʁu.ve/
Giống cái
éprouvée
/e.pʁu.ve/
éprouvées
/e.pʁu.ve/
éprouvé
/e.pʁu.ve/
Đã
được
thử thách
.
(
Đã chịu
)
Đau khổ
.
Vie
éprouvée
— cuộc đời đau khổ
Tham khảo
sửa
"
éprouvé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)