fameux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.mø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fameux /fa.mø/ |
fameux /fa.mø/ |
Giống cái | fameuse /fa.møz/ |
fameuses /fa.møz/ |
fameux /fa.mø/
- (Văn học) Nổi tiếng.
- Héros fameux — người anh hùng nổi tiếng
- Vos fameux principes ne tiennent pas debout — (mỉa mai) những nguyên lý nổi tiếng của anh không đứng vững được
- (Thân mật) Tốt, chiến; rất ngon.
- Un vin fameux — một thứ rượu nho rất ngon
- Pas fameux — chẳng ra trò gì.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fameux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)