Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /se.lɛbʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực célèbre
/se.lɛbʁ/
célèbres
/se.lɛbʁ/
Giống cái célèbre
/se.lɛbʁ/
célèbres
/se.lɛbʁ/

célèbre /se.lɛbʁ/

  1. Nổi tiếng.
    Un artiste célèbre — nghệ sĩ nổi tiếng
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trọng thể.
    Une célèbre fête — một lễ trọng thể

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa