Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.kə.ˈmɛnts.rə.bəl/

Tính từ

sửa

incommensurable ((cũng) incommensurate) /ˌɪn.kə.ˈmɛnts.rə.bəl/

  1. Không thể đo được với nhau, không thể so với nhau.
    coins and trees are incommensurable — đồng tiền và cây thì không thể so với nhau được
  2. (+ with) Không đáng so sánh với, không thể so sánh với, không cân xứng.
    his belief is incommensurable with truth — niềm tin của anh ấy không thể so sánh với chân lý
  3. (Toán học) ước.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực incommensurable
/ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/
incommensurables
/ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/
Giống cái incommensurable
/ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/
incommensurables
/ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/

incommensurable /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/

  1. (Toán học) Vô ước.
  2. Không đo nổi, vô biên, vô cùng.
    Espace incommensurable — không gian vô biên

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
incommensurable
/ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/
incommensurables
/ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/

incommensurable /ɛ̃.kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/

  1. Cái vô biên, cái vô tận.

Tham khảo

sửa