commensurable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈmɛnts.rə.bəl/
Tính từ
sửacommensurable ( không so sánh được) /kə.ˈmɛnts.rə.bəl/
- (+ with, to) Có thể so được với.
- (Toán học) Thông ước.
- commensurable numbers — số thông ước
- (+ to) Tỉ lệ với, xứng với.
Tham khảo
sửa- "commensurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | commensurable /kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/ |
commensurables /kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/ |
Giống cái | commensurable /kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/ |
commensurables /kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/ |
commensurable /kɔ.mɑ̃.sy.ʁabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "commensurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)