mesurable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mǝ.zy.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mesurable /mǝ.zy.ʁabl/ |
mesurables /mǝ.zy.ʁabl/ |
Giống cái | mesurable /mǝ.zy.ʁabl/ |
mesurables /mǝ.zy.ʁabl/ |
mesurable /mǝ.zy.ʁabl/
Tham khảo
sửa- "mesurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)