incertitude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈsɜː.tə.ˌtuːd/
Danh từ
sửaincertitude /ˌɪn.ˈsɜː.tə.ˌtuːd/
Tham khảo
sửa- "incertitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɛʁ.ti.tyd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incertitude /ɛ̃.sɛʁ.ti.tyd/ |
incertitudes /ɛ̃.sɛʁ.ti.tyd/ |
incertitude gc /ɛ̃.sɛʁ.ti.tyd/
- Sự không chắc chắn, sự không chắc, sự bấp bênh.
- Sự không nhất quyết, sự lưỡng lự.
- Être dans l’incertitude — lưỡng lự điều không chắc, điều khó dự kiến
- Les lendemains remplis d’incertitudes — những ngày mai đầy những điều khó dự kiến
- (Số nhiều) Điều lưỡng lự, tâm trạng lưỡng lự.
- Être dans les incertitudes — ở trong tâm trạng lưỡng lự
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "incertitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)