fermeté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɛʁ.mə.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fermeté /fɛʁ.mə.te/ |
fermeté /fɛʁ.mə.te/ |
fermeté gc /fɛʁ.mə.te/
- Sự chắc, sự vững bền.
- Fermeté d’un pont — sự vững bền của một chiếc cầu
- Tính vững vàng.
- Fermeté de jugement — phán đoán vững vàng
- Sự quả quyết, sự rắn rỏi.
- Fermeté du style — lời văn học rắn rỏi
- Tính kiên quyết, tính cương quyết, tính cương nghị.
- Fermeté de caractère — tính khí kiên quyết
- Sự đứng giá (mua bán chứng khoán).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fermeté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)