clarté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klaʁ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clarté /klaʁ.te/ |
clartés /klaʁ.te/ |
clarté gc /klaʁ.te/
- Ánh sáng.
- La clarté du jour — ánh sáng ban ngày
- Sự trong suốt.
- La clarté du verre — sự trong suốt của thủy tinh
- Sự sáng sủa.
- La clarté du style — sự sáng sủa của lời văn
- (Số nhiều) Sự hiểu biết.
- Avoir des clartés de tout — có những hiểu biết về mọi vấn đề
- (Số nhiều) Điều làm sáng tỏ.
- Donner quelques clartés sur — cho một số điều làm sáng tỏ về
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "clarté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)