Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

incertitudes

  1. Dạng số nhiều của incertitude.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

incertitudes gc

  1. Dạng số nhiều của incertitude.