Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃t.ʁǝ.pʁǝ.nɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực entreprenant
/ɑ̃t.ʁǝ.pʁǝ.nɑ̃/
entreprenants
/ɑ̃t.ʁǝ.pʁǝ.nɑ̃/
Giống cái entreprenante
/ɑ̃t.ʁǝ.pʁǝ.nɑ̃t/
entreprenantes
/ɑ̃t.ʁǝ.pʁǝ.nɑ̃t/

entreprenant /ɑ̃t.ʁǝ.pʁǝ.nɑ̃/

  1. Dám nghĩ dám làm; đảm đang.
    Une femme entreprenante — chị phụ nữ đảm đang
  2. Bạo gan (về mặt tán gái).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa