entreprenant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁǝ.pʁǝ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | entreprenant /ɑ̃t.ʁǝ.pʁǝ.nɑ̃/ |
entreprenants /ɑ̃t.ʁǝ.pʁǝ.nɑ̃/ |
Giống cái | entreprenante /ɑ̃t.ʁǝ.pʁǝ.nɑ̃t/ |
entreprenantes /ɑ̃t.ʁǝ.pʁǝ.nɑ̃t/ |
entreprenant /ɑ̃t.ʁǝ.pʁǝ.nɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "entreprenant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)