inactive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈæk.tɪv/
Tính từ
sửainactive (so sánh hơn more inactive, so sánh nhất most inactive)
Tham khảo
sửa- "inactive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inactive (so sánh hơn more inactive, so sánh nhất most inactive)