Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.ˈæk.tɪv/

Tính từ sửa

inactive (so sánh hơn more inactive, so sánh nhất most inactive)

  1. Không hoạt động, thiếu hoạt động, ì.

Tham khảo sửa