impotent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪm.pə.tənt/
Tính từ
sửaimpotent /ˈɪm.pə.tənt/
- Bất lực, yếu đuối, lọm khọm.
- an impotent old man — một cụ già lọm khọm
- Bất lực, không có hiệu lực gì.
- in an impotent rage — trong một cơn giận dữ bất lực
- (Y học) Liệt dương.
Tham khảo
sửa- "impotent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pɔ.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impotent /ɛ̃.pɔ.tɑ̃/ |
impotents /ɛ̃.pɔ.tɑ̃/ |
Giống cái | impotente /ɛ̃.pɔ.tɑ̃t/ |
impotentes /ɛ̃.pɔ.tɑ̃t/ |
impotent /ɛ̃.pɔ.tɑ̃/
- Liệt, bại.
- Un vieillard impotent — một ông già bị liệt
- Il est impotent d’un bras — anh ta bị bại một cánh tay
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | impotente /ɛ̃.pɔ.tɑ̃t/ |
impotents /ɛ̃.pɔ.tɑ̃/ |
Số nhiều | impotente /ɛ̃.pɔ.tɑ̃t/ |
impotents /ɛ̃.pɔ.tɑ̃/ |
impotent /ɛ̃.pɔ.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "impotent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)