ingambe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.ɡɑ̃b/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ingambe /ɛ̃.ɡɑ̃b/ |
ingambes /ɛ̃.ɡɑ̃b/ |
Giống cái | ingambe /ɛ̃.ɡɑ̃b/ |
ingambes /ɛ̃.ɡɑ̃b/ |
ingambe /ɛ̃.ɡɑ̃b/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ingambe /ɛ̃.ɡɑ̃b/ |
ingambes /ɛ̃.ɡɑ̃b/ |
Số nhiều | ingambe /ɛ̃.ɡɑ̃b/ |
ingambes /ɛ̃.ɡɑ̃b/ |
ingambe /ɛ̃.ɡɑ̃b/
Tham khảo
sửa- "ingambe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)