Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực valide
/va.lid/
valides
/va.lid/
Giống cái valide
/va.lid/
valides
/va.lid/

valide

  1. Khỏe mạnh, tráng kiện.
    Homme valide — người khỏe mạnh
  2. Hợp thức; có hiệu lực.
    Un passeport valide — một tờ hộ chiếu hợp thức

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa