Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɔ̰ʔm˨˩ xɔ̰ʔm˨˩lɔ̰m˨˨ kʰɔ̰m˨˨lɔm˨˩˨ kʰɔm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɔm˨˨ xɔm˨˨lɔ̰m˨˨ xɔ̰m˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lọm khọm

  1. Nói già yếu lắm.
    Già lọm khọm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa