Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈplɑɪ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

imply ngoại động từ /ɪm.ˈplɑɪ/

  1. Ý nói; ngụ ý; bao hàm ý.
    silence implies consent — im lặng là ngụ ý bằng lòng
    do you imply that I am not telling the truth? — ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa