Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈplɪ.sɪt/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh implicitus, từ implicō.

Tính từ

sửa

implicit (không so sánh được)

  1. Ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng.
    an implicit threat — mối đe doạ ngầm
  2. Hoàn toàn tuyệt đối.
    implicit obedience — sự tuân lệnh tuyệt đối
  3. (Toán học) Ẩn.
    implicit function — hàm ẩn
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vướng nhau.

Đồng nghĩa

sửa
ngấm
hoàn toàn tuyệt đối

Trái nghĩa

sửa
ngấm
ẩn

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa