implicit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈplɪ.sɪt/
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh implicitus, từ implicō.
Tính từ
sửaimplicit (không so sánh được)
- Ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng.
- an implicit threat — mối đe doạ ngầm
- Hoàn toàn tuyệt đối.
- implicit obedience — sự tuân lệnh tuyệt đối
- (Toán học) Ẩn.
- implicit function — hàm ẩn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vướng nhau.
Đồng nghĩa
sửa- ngấm
- hoàn toàn tuyệt đối
Trái nghĩa
sửa- ngấm
- ẩn
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "implicit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)