Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unconditional
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.kən.ˈdɪʃ.nəl/
Tính từ
sửa
unconditional
/ˌən.kən.ˈdɪʃ.nəl/
Không
điều kiện
.
Dứt khoát
,
quả quyết
.
unconditional
refusal
— lời từ chối dứt khoát
Tham khảo
sửa
"
unconditional
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)