Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.plə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

implication /ˌɪm.plə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý.
    what are the implications of this statement? — những ẩn ý của lời tuyên bố này là thế nào?
  2. (Số nhiều) Quan hệ mật thiết.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.pli.ka.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
implication
/ɛ̃.pli.ka.sjɔ̃/
implications
/ɛ̃.pli.ka.sjɔ̃/

implication gc /ɛ̃.pli.ka.sjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự liên lụy.
  2. (Triết học) Quan hệ liên can.
  3. (Toán học) Sự kéo theo.

Tham khảo sửa