implication
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.plə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaimplication /ˌɪm.plə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý.
- what are the implications of this statement? — những ẩn ý của lời tuyên bố này là thế nào?
- (Số nhiều) Quan hệ mật thiết.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại.
Tham khảo
sửa- "implication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pli.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
implication /ɛ̃.pli.ka.sjɔ̃/ |
implications /ɛ̃.pli.ka.sjɔ̃/ |
implication gc /ɛ̃.pli.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "implication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)