Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈplɪ.sət.nəs/

Danh từ

sửa

implicitness /ɪm.ˈplɪ.sət.nəs/

  1. Sự ngấm, sự ngấm ngầm; sự ẩn ý.
  2. Sự hoàn toàn, sự tuyệt đối.

Tham khảo

sửa