Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
explicit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪk.ˈsplɪ.sət/
Hoa Kỳ
[ɪk.ˈsplɪ.sət]
Tính từ
sửa
explicit
/ɪk.ˈsplɪ.sət/
Rõ ràng
,
dứt khoát
.
Nói thẳng
(người).
(
Toán học
)
Hiện
.
explicit
function
— hàm hiện
Tham khảo
sửa
"
explicit
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)