impertinentness
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaimpertinentness ((cũng) impertinence, impertinency)
- Sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược.
- Sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc.
- Sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp.
- Sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào.
Tham khảo
sửa- "impertinentness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)