bản sắc
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːn˧˩˧ sak˧˥ | ɓaːŋ˧˩˨ ʂa̰k˩˧ | ɓaːŋ˨˩˦ ʂak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˩ ʂak˩˩ | ɓa̰ːʔn˧˩ ʂa̰k˩˧ |
Danh từ
sửa- Tính chất đặc biệt vốn có, tạo thành phẩm cách riêng.
- Giúp sức chu toàn bản sắc dân tộc (Trần Văn Giàu)
Tham khảo
sửa- "bản sắc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)