Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nawŋ˧˥ vo̰ʔj˨˩na̰wŋ˩˧ jo̰j˨˨nawŋ˧˥ joj˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nawŋ˩˩ voj˨˨nawŋ˩˩ vo̰j˨˨na̰wŋ˩˧ vo̰j˨˨

Định nghĩa

sửa

nóng vội

  1. Hấp tấp muốn làm xong ngay, muốn có ngay.
    Công việc phải làm từng bước, không thể nóng vội được.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa