Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impatiente
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.pa.sjɑ̃t/
Tính từ
sửa
impatiente
gc
/ɛ̃.pa.sjɑ̃t/
Xem
impatient
Danh từ
sửa
impatiente
gc
/ɛ̃.pa.sjɑ̃t/
Người
thiếu
kiên nhẫn
.
Như
impatiens
.
Tham khảo
sửa
"
impatiente
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)