Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiên tâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
堅心
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiən
˧˧
təm
˧˧
kiəŋ
˧˥
təm
˧˥
kiəŋ
˧˧
təm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiən
˧˥
təm
˧˥
kiən
˧˥˧
təm
˧˥˧
Tính từ
sửa
kiên
tâm
Giữ vững lòng, không
dao động
.
Tham khảo
sửa
"
kiên tâm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)