Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.di.ə.ˈmæ.tɪk/

Tính từ sửa

idiomatic /ˌɪ.di.ə.ˈmæ.tɪk/

  1. (Thuộc) Thành ngữ; tính chất thành ngữ.
  2. nhiều thành ngữ.
    idiomatic language — ngôn ngữ có nhiều thành ngữ
  3. (Thuộc) Đặc ngữ.
  4. Phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ.
    to speak idiomatic English — nói tiếng Anh rất Anh
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đặc tính rõ rệt.
    an idiomatic composser — một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)