Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑɪ.ˈdɛn.tə.ti/

Danh từ

sửa

identity (số nhiều identities) /ɑɪ.ˈdɛn.tə.ti/

  1. Tính đồng nhất; sự giống hệt; danh tính, danh tánh, tính danh.
    a case of mistaken identity — trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt
  2. Cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...).
  3. (Toán học) Đồng nhất thức.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa