Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhận diện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
認面
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲə̰ʔn
˨˩
ziə̰ʔn
˨˩
ɲə̰ŋ
˨˨
jiə̰ŋ
˨˨
ɲəŋ
˨˩˨
jiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲən
˨˨
ɟiən
˨˨
ɲə̰n
˨˨
ɟiə̰n
˨˨
Động từ
sửa
nhận
diện
Như
nhận mặt
.
Tham khảo
sửa
"
nhận diện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)