Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 認面.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔn˨˩ ziə̰ʔn˨˩ɲə̰ŋ˨˨ jiə̰ŋ˨˨ɲəŋ˨˩˨ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˨˨ ɟiən˨˨ɲə̰n˨˨ ɟiə̰n˨˨

Động từ

sửa

nhận diện

  1. Như nhận mặt.

Tham khảo

sửa