hypnotise
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửahypnotise ngoại động từ
- Thôi miên (ai).
Chia động từ
sửahypnotise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hypnotise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)