hunted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửahunted
Chia động từ
sửahunt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hunt | |||||
Phân từ hiện tại | hunting | |||||
Phân từ quá khứ | hunted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hunt | hunt hoặc huntest¹ | hunts hoặc hunteth¹ | hunt | hunt | hunt |
Quá khứ | hunted | hunted hoặc huntedst¹ | hunted | hunted | hunted | hunted |
Tương lai | will/shall² hunt | will/shall hunt hoặc wilt/shalt¹ hunt | will/shall hunt | will/shall hunt | will/shall hunt | will/shall hunt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hunt | hunt hoặc huntest¹ | hunt | hunt | hunt | hunt |
Quá khứ | hunted | hunted | hunted | hunted | hunted | hunted |
Tương lai | were to hunt hoặc should hunt | were to hunt hoặc should hunt | were to hunt hoặc should hunt | were to hunt hoặc should hunt | were to hunt hoặc should hunt | were to hunt hoặc should hunt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hunt | — | let’s hunt | hunt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.