Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hunting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Hunting
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈhʌntɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-ʌntɪŋ
Danh từ
sửa
hunting
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
huntings
)
Sự đi
săn
.
Sự
lùng sục
, sự
tìm kiếm
.
Sự
lùng
săn
(lùng sục một vùng để săn).
Động từ
sửa
hunting
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
hunt
.
Tham khảo
sửa
"
hunting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
nuthing