Xem thêm: Hunting

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

hunting (đếm đượckhông đếm được, số nhiều huntings)

  1. Sự đi săn.
  2. Sự lùng sục, sự tìm kiếm.
  3. Sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn).

Động từ

sửa

hunting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của hunt.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa