Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hodman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
hodman
Người
vác
xô
vữa
,
người
vác
sọt
gạch
(ở công trường) ((cũng)
hod-carrier
).
Thợ
phụ
.
Người
viết
văn
thuê
.
Tham khảo
sửa
"
hodman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)